Một số khái niệm cơ bản về công nghệ y tế - Luật ACC

Một số khái niệm cơ bản thường sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin y tế

Y tế điện tử (e-health)
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, Y tế điện tử là việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong chăm sóc sức khỏe theo 05 lĩnh vực chiến lược gồm: điều trị, nghiên cứu, đào tạo, theo dõi dịch bệnh và giám sát y tế công cộng. Nói một cách khác, e-health là việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong việc lập kế hoạch, quản lý và triển khai các dịch vụ y tế.

1. Y tế điện tử (e-health)

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, Y tế điện tử là việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong chăm sóc sức khỏe theo 05 lĩnh vực chiến lược gồm: điều trị, nghiên cứu, đào tạo, theo dõi dịch bệnh và giám sát y tế công cộng. Nói một cách khác, e-health là việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong việc lập kế hoạch, quản lý và triển khai các dịch vụ y tế.

2. Y tế số (digital health)

Y tế số là bước phát triển tiếp theo của y tế điện tử trong đó tập trung vào việc thu thập, khai thác, sử dụng dữ liệu y tế bằng các công nghệ số ứng dụng trong các hoạt động của ngành y tế.

Các công nghệ số bao gồm các dạng công nghệ như:

- Các cảm biến vật lý để thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh.

- Khả năng lưu trữ, tính toán và phân tích dữ liệu lớn thu thập được.

- Các hoạt động tự động có thể hỗ trợ người sử dụng ra quyết định dựa trên các dữ liệu thu thập được.

- Các công nghệ số khác trong việc khai thác, sử dụng dữ liệu y tế.

3. Y tế thông minh (smart health)

Y tế thông minh là việc tăng cường các công nghệ tự động và trí tuệ nhân tạo trong phát triển y tế số nhằm đề tự động hóa các hoạt động y tế, tạo ra các bước đột phá trong việc chăm sóc sức khỏe người dân.

4. Y tế di động (m-Health)

Y tế di động (m-Health) là hoạt động y tế và y tế công cộng được hỗ trợ bởi các thiết bị di động, như điện thoại, thiết bị theo dõi bệnh nhân, trợ lý số cá nhân (PDA) và các thiết bị không dây khác.

5. Y tế từ xa (telemedicine)

Telemedicine là một từ ghép bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tele" có nghĩa là "từ một khoảng cách" và "medicine" từ từ tiếng Latin "mederi" có nghĩa là "điều trị". Năm 1970, thuật ngữ y tế từ xa lần đầu tiên được sử dụng để mô tả việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa cho bệnh nhân thông qua việc sử dụng công nghệ thông tin. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở đây có thể bao gồm chẩn đoán và điều trị, cung cấp thuốc, tư vấn, phòng bệnh và phục hồi chức năng, bảo hiểm y tế, giảng dạy, nghiên cứu…) Hiện nay, y tế từ xa được hiểu là phương thức sử dụng công nghệ thông tin tiên tiến để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa để Chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh, tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng hiệu quả. Điều trị bệnh nhân.
Ưu điểm của y học từ xa là nó cho phép trao đổi thông tin bệnh nhân qua màn hình để thảo luận về các lựa chọn điều trị, chia sẻ kiến ​​thức chuyên môn hoặc tiến hành đào tạo từ xa. Cải thiện khả năng kết nối giữa các phòng ban của bệnh viện và quản lý an toàn dữ liệu nhạy cảm như hồ sơ bệnh án. Xóa bỏ rào cản địa lý giữa bác sĩ và bệnh nhân bằng cách áp dụng giải pháp y tế từ xa này

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (478 lượt)

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!