Chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai là gì? (Cập nhật mới 2024)

 

chế độ phân biệt chủng tộc apacthai

Chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai

 

1. Chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai là?

Chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai là chế độ phân chia chủng tộc giữa người thiểu số da trắng và người da đen. Đây là một chế độ biến tướng của chủ nghĩa thực dân. Điều này bắt nguồn từ lịch sử Nam Phi được phát hiện bởi người da trắng và họ mua người da đen làm nô lệ và hình thành nên chế độ nghiệt ngã này.

2. Sự thành lập chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai

Khái niệm “a-pac-thai” (apartheid) xuất hiện từ năm 1917, nhưng chế độ chính trị a-pac-thai phải đến năm 1948 mới được chính thức thiết lập và tồn tại kéo dài cho đến năm 1994. Xét về mặt chính trị, chế độ a-pac-thai ở Nam Phi được chính thức hình thành từ thời điểm diễn ra cuộc bầu cử năm 1948. Đảng Dân tộc (The National Party – NP) lên cầm quyền với chương trình chính trị được tóm tắt trong khái niệm apartheid (phân biệt chủng tộc) hay apartness (phân lập). Chính sách phân lập đã loại tất cả những người không phải là da trắng ra khỏi các cơ quan quyền lực, trừ một số rất ít người da màu. Các cá nhân trong xã hội bị phân loại theo chủng tộc. Sự phân loại đó được thừa nhận về mặt pháp lý và được xây dựng thành luật để quản lý các nhóm người trong xã hội.

Chế độ a-pac-thai về cơ bản là kết quả tự nhiên điển hình của chế độ do người da trắng kiểm soát ở Nam Phi (châu Phi), một phần là di sản của chủ nghĩa thực dân Anh vào thế kỷ 19 khi các nhà cai trị thuộc địa muốn kiểm soát việc di cư của người da đen và da màu sang người da trắng- các khu vực bị chiếm đóng.

Sự thành lập chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai

Sự thành lập chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai

 

Chính phủ Nam Phi đã thông qua nhiều luật để hợp pháp hóa chế độ phân biệt chủng tộc. Các ví dụ đáng chú ý bao gồm Đạo luật Khu vực Nhóm năm 1950, là cơ sở trung tâm cho hệ thống a-pac-thai xác định sự phân chia địa lý của các nhóm dân tộc. Sau đó, Đạo luật Cơ sở Riêng biệt năm 1953 đã đưa ra một loạt các điều khoản phân biệt đối xử cụ thể, chẳng hạn như phân biệt giữa việc mọi người sử dụng bãi biển, xe buýt, bệnh viện, trường học và trường đại học. Luật cũng quy định người da đen và người da màu phải luôn mang theo giấy tờ tùy thân như một dạng hộ chiếu để ngăn người nhập cư vào các khu vực của người da trắng. Người da đen bị cấm sống ở các thành phố của người da trắng, hoặc thậm chí đến thăm họ nếu không có sự cho phép đặc biệt. Ngoài ra, Đạo luật Hôn nhân Hỗn hợp năm 1949 và Đạo luật Vô đạo đức năm 1950 cũng cấm mọi người tham gia vào một chủng tộc cụ thể hoặc tham gia vào một mối quan hệ hỗn hợp.

Quyền công dân của người da màu và người da đen được củng cố, trong đó có quyền bầu cử. Ví dụ: Đạo luật Phân biệt Đối xử trong Đại diện Cử tri năm 1956 đã loại bỏ các cử tri da màu khỏi danh sách cử tri chung và tạo một danh sách cử tri riêng cho họ. Người da màu cũng bị cấm tham gia các cuộc bầu cử giống như người da đen từ những năm 1950 cho đến năm 1983, khi các cải cách hiến pháp trao cho người da đen và các nhóm thiểu số châu Á quyền ngồi trong Hạ viện và được hưởng một số quyền hạn hạn chế, bao gồm cả quyền bầu cử.

Bên cạnh các khía cạnh chính trị - xã hội, bất bình đẳng kinh tế và các vấn đề về quyền sở hữu cũng trở nên nổi cộm trong xã hội. Về phân phối thu nhập, gần 60% dân số kiếm được ít hơn R42.000/năm (khoảng US$7.000), trong khi 2,2% dân số kiếm được hơn R360.000/năm (khoảng US$50.000). Nghèo đói phổ biến ở Nam Phi vào thời điểm đó. Người da đen là tầng lớp nghèo nhất. Khoảng 80 phần trăm diện tích đất nông nghiệp là trong tay trắng. Chế độ a-pac-thai về cơ bản đã tước quyền của người da đen và người da màu trong việc đòi lại đất đai của họ.

Để đảm bảo việc thực hiện hệ thống hiệp ước, chính phủ Nam Phi đã xây dựng một cơ chế an ninh nghiêm ngặt, biến Nam Phi thành một quốc gia cảnh sát. Tuy nhiên, điều này không ngăn được sự phản đối rộng rãi đối với chế độ phân biệt chủng tộc. Sau khi a-pac-thai trở thành thể chế chính trị xã hội chính thức vào những năm 1950, đã xảy ra hàng loạt các cuộc biểu tình và xung đột ở Nam Phi. Đại hội Dân tộc Phi (ANC) tuyên bố rằng "Nam Phi thuộc về tất cả những người sống ở vùng đất này, da đen và da trắng" và đấu tranh để xóa bỏ chế độ a-pac. - Nước Thái Lan. Sau cuộc nổi dậy ở Sharpeville vào tháng 3 năm 1960, chính phủ đã cấm tất cả các tổ chức chính trị của người châu Phi da đen, bao gồm cả ANC.

Sự thành lập chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai

Sự thành lập chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai

Trên bình diện quốc tế, hệ thống phân biệt chủng tộc được thể chế hóa ở Nam Phi dưới chế độ a-pac-thai đã vi phạm các nguyên tắc của Hiến chương Liên Hiệp Quốc và các quy định luật pháp quốc tế cũng như các tuyên bố chung về quyền con người. Vì thế, Nam Phi đã bị cô lập cả ở khu vực và trên trường quốc tế, bị Liên Hiệp Quốc chính thức lên án. Năm 1973, các nước thành viên Liên Hiệp Quốc đã thông qua Công ước quốc tế về đàn áp và trừng phạt tội phân biệt chủng tộc, chính thức đưa ra một khuôn khổ pháp lý để các nhà nước thành viên áp dụng các biện pháp trừng phạt, gây áp lực với chính phủ a-pac-thai ở Nam Phi, đòi chính phủ này phải thay đổi các chính sách của họ. Công ước này bắt đầu có hiệu lực từ năm 1976.

Một văn bản pháp lý khác là Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế đã xác định a-pac-thai là một trong số 11 tội chống lại nhân loại. Công dân của đa số các nhà nước bao gồm cả Nam Phi có quyền đề nghị đưa ra truy tố tại Tòa án Hình sự Quốc tế các cá nhân đã vi phạm hoặc khuyến khích phạm tội phân biệt chủng tộc.

Với sự phản kháng quyết liệt từ bên trong, sự cô lập và trừng phạt của thế giới từ bên ngoài, cộng với vị thế ngày càng suy yếu, đến đầu thập niên 1980, chính phủ a-pac-thai không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc phải thực hiện chính sách hòa giải dân tộc với người da đen, chấp nhận hủy bỏ các định chế phân biệt chủng tộc, tuân thủ các quyết định của cộng đồng quốc tế, trước hết là các nghị quyết của Liên Hiệp Quốc và sự phán xét của Tòa án Tội phạm quốc tế, chấm dứt những tội ác mà cộng đồng quốc tế đã kết luận về tình trạng vi phạm nhân quyền, tội phân biệt chủng tộc và tội ác chống lại loài người.

Cụ thể từ năm 1984, các cuộc cải cách đã được tiến hành. Những bộ luật ngăn cấm đối với người da đen và da màu đã được bãi bỏ hoặc nới lỏng. Năm 1990, chính quyền của De Klerk đã chính thức tuyên bố tại Quốc hội về việc bãi bỏ các đạo luật phân biệt chủng tộc, bỏ lệnh cấm các đảng phái hoạt động, trong đó có đảng Đại hội Dân tộc Phi (ANC). Từ năm 1990 đến 1991 bộ máy nhà nước hợp pháp của chế độ a-pac-thai đã bị giải thể. Tháng 12 năm 1991, Hội nghị vì một Nam Phi dân chủ (Codesa) đã bắt đầu các cuộc thương lượng về việc thành lập một chính phủ lâm thời đa sắc tộc và về bản hiến pháp mới mở rộng các quyền chính trị cho mọi nhóm người.

Trong cuộc trưng cầu dân ý tháng 3 năm 1992, cuộc bỏ phiếu cuối cùng của người da trắng ở Nam Phi, các cử tri đã trao cho chính phủ quyền đàm phán về hiến pháp mới với ANC và các đảng phái chính trị khác. Năm 1993, một hiến pháp tạm thời đã được chuẩn bị trước khi một hiến pháp chính thức được soạn thảo. De Klerk và lãnh đạo ANC, Nelson Mandela, đã được trao giải Nobel Hòa bình vì những nỗ lực của họ nhằm mang lại sự kết thúc hòa bình của chế độ hiệp ước và vì những đóng góp của họ trong việc xây dựng một nền tảng dân chủ mới ở miền Nam. bay.

Ngày 10 tháng 5 năm 1994, Nen-xơn Man-đê-la được bầu làm Tổng thống Nam Phi, cuộc bầu cử diễn ra trong hòa bình. ANC nhận được 62,7% phiếu bầu, ít hơn so với 66,7% mà họ nhận được khi muốn có hiến pháp mới, nhưng đủ để họ giữ quyền thành lập chính phủ mới trên toàn quốc. Các cuộc bầu cử cũng quyết định số phận của chính quyền cấp tỉnh, tất cả đều do ANC điều hành. Đảng Quốc gia đã giành được đa số phiếu bầu của người da trắng và da màu, do đó chính thức trở thành đảng đối lập.

Ngày 8 tháng 5 năm 1996, hiến pháp mới chính thức được thông qua. Đây là sự kiện có ý nghĩa chính trị to lớn, bởi thành quả của cuộc cách mạng dân chủ ở Nam Phi đã được thể chế hóa, tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động của chính phủ mới. Hiến pháp mới đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi công dân Nam Phi và khẳng định mọi phân biệt đối xử trong xã hội là bất hợp pháp. Hiến pháp này đã chính thức bãi bỏ chính phủ đảo Thái Bình Dương dựa trên chế độ phân biệt chủng tộc và thành lập một chính phủ mới dựa trên nền dân chủ.

3. Mọi người cũng hỏi

Câu hỏi 1: Apartheid là gì và tại sao nó quan trọng trong lịch sử?

Trả lời: Apartheid là một hệ thống phân biệt chủng tộc được thiết lập tại Nam Phi từ năm 1948 đến 1994. Hệ thống này đặt ra những luật lệ và chính sách để tách biệt và kiểm soát những người da trắng và da đen, giới hạn quyền của người da đen trong mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm giáo dục, việc làm, và tự do di chuyển. Apartheid tạo ra sự bất bình đẳng và cảm giác nguy hiểm trong xã hội Nam Phi, đẩy dẫn đến sự chống đối và phản kháng mạnh mẽ từ các tầng lớp nhân dân, cùng với sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu hỏi 2: Apartheid đã kết thúc như thế nào và ảnh hưởng của nó đến Nam Phi?

Trả lời: Apartheid kết thúc vào năm 1994 sau khi cuộc bầu cử tổng thống đầu tiên dành cho tất cả người dân Nam Phi được tổ chức. Nelson Mandela, người từng bị giam cầm trong suốt 27 năm vì hoạt động chống lại apartheid, trở thành tổng thống đầu tiên của Nam Phi dưới chế độ dân chủ. Sự chấm dứt của apartheid đã mang lại sự công bằng và bình đẳng cho mọi người dân Nam Phi, mở ra một thời kỳ mới của hòa bình và hợp nhất. Tuy nhiên, còn tồn tại những thách thức kinh tế, xã hội và chính trị sau thời kỳ apartheid.

Câu hỏi 3: Những bài học gì có thể rút ra từ thời kỳ apartheid?

Trả lời: Thời kỳ apartheid là một bài học quan trọng về tác động của phân biệt chủng tộc và bất bình đẳng lên xã hội và con người. Các bài học bao gồm:

Tầm quan trọng của tự do và bình đẳng: Thời kỳ apartheid nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do và bình đẳng cho mọi người, bất kể chủng tộc. Điều này thúc đẩy việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người.

Không chấp nhận phân biệt chủng tộc: Apartheid đã làm rõ sự độc hại của phân biệt chủng tộc và đánh bại ý thức về tầm quan trọng của việc xây dựng một xã hội đa dạng và hòa bình.

Sức mạnh của đoàn kết: Cuộc chiến đấu chống lại apartheid đã thể hiện sức mạnh của đoàn kết trong việc thay đổi xã hội. Sự đoàn kết có thể thúc đẩy thay đổi tích cực và xây dựng hòa bình.

Giá trị của hoà bình và hòa giải: Việc chấm dứt apartheid qua đàm phán thay vì bằng cách bạo lực đã làm thấy giá trị của hoà bình và hòa giải trong việc giải quyết các xung đột xã hội.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1029 lượt)

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (4)

    nguyễn thị
    yys nghĩa chế độ a-pác-thai là gì
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ ACC cảm ơn anh/chị đã quan tâm bài viết ạ
    TRẢ LỜI
    Anh thư
    Ý nghĩa sau khi apacthai vĩnh viễn bị xóa bỏ
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ ACC cảm ơn anh/chị đã quan tâm bài viết
    TRẢ LỜI