1.Câu hỏi: Đisaccarit là gì?
- Glucozơ
- fructozơ
- sucrose
- xenlulô
Đáp án đúng C. Chất thuộc loại đisaccarit là sacarozơ, đisaccarit là nhóm cacbohiđrat mà khi thuỷ phân cho 2 phân tử monosaccarit, trong các đáp án chỉ có sacarozơ là khi thuỷ phân cho 2 phân tử monosaccarit là glucozơ và fructozơ
2. Giải thích tại sao C đúng
một disacarit là gì? - Disacarit, là một loại đường (thực phẩm) bao gồm hai monosacarit. "Disacarit" là một trong bốn nhóm carbohydrate (monosacarit, disacarit, oligosacarit và polysacarit). - Disacarit được hình thành khi hai loại đường liên kết với nhau và các phân tử nước tách ra. Ví dụ, đường sữa (lactose) được tạo thành từ glucose và galactose trong khi đường (sucrose) được tạo thành từ glucose và fructose. Hai đơn vị monosacarit được liên kết bằng phản ứng tách nước dẫn đến mất một phân tử nước và hình thành liên kết glycosid.
3. Tìm hiểu về saccarozơ
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
– Là chất kết tinh, không màu, vị ngọt, dễ tan trong nước, nóng chảy ở 185oC. - Còn được gọi là đường kính. - Sucrose có trong nhiều loại thực vật và là thành phần chính của đường mía (từ mía): đường củ cải đường (từ củ cải đường); thốt nốt (cụm hoa thốt nốt). Ở nước ta, đường mía được sản xuất dưới nhiều dạng thương phẩm khác nhau: đường phèn là đường mía kết tinh ở nhiệt độ thường (khoảng 30°C) ở dạng tinh thể lớn. Đường mía là đường mía kết tinh có lẫn tạp chất màu vàng. Đường phèn là đường mía ép thành phèn, chứa nhiều tạp chất và có màu nâu đen. Đường kính chính là sucrose ở dạng tinh thể nhỏ. CẤU TRÚC TỶ ĐỒNG ĐIỆN THOẠI
Sucrose là một disacarit bao gồm một nhóm glucose và một fructose được liên kết bởi một nguyên tử oxy. C6H11O5-O-C6H11O5 nên sacarozơ có công thức phân tử C12H22O11. Cấu trúc phân tử của sucrose được xác định dựa trên dữ liệu thực nghiệm sau:
– Dung dịch saccarozơ hòa tan được Cu(OH)2 tạo thành dung dịch màu xanh lam chứng tỏ trong phân tử sacarozơ có nhiều nhóm OH kề nhau. - Dung dịch sacarozơ không có phản ứng tráng bạc, không bị oxi hóa bởi nước brom chứng tỏ phân tử sacarozơ không có nhóm CH=O. Đun nóng dung dịch sacarozơ có mặt axit vô cơ làm xúc tác thu được glucozơ và fructozơ
Dữ liệu thực nghiệm khác cho phép xác định thành phần alpha-glucose và beta-fructoza trong các phân tử sucrose được liên kết bởi nguyên tử oxy giữa C1 của glucose và C2 của fructose (C1-O-C2). Liên kết này là một liên kết glycosid. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Sucrose không có tính khử do phân tử không có nhóm OH hemiacet tự do nên không chuyển được về dạng mạch hở chứa nhóm aldehyde. Do đó sacaroza chỉ có tính chất của một ancol đa chức và bị thủy phân tạo disacarit
1.Phản ứng với Cu(OH)2
2C12H22O11 Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu 2H2O
Màu xanh da trời
Không khử được Cu(OH)2/NaOH ở nhiệt độ cao. 2. Phản ứng thủy phân
Dung dịch sucrose không phải là chất khử nhưng khi đun nóng với axit sẽ tạo thành dung dịch có tính khử do nó bị thủy phân thành glucozơ và fructozơ.
ỨNG DỤNG
– Sucrose được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, để sản xuất bánh kẹo, đồ uống,… Trong ngành công nghiệp dược phẩm để điều chế thuốc. MANTOZƠ (đồng phân sacarozơ)
- Ở trạng thái kết tinh, có 2 gốc glucozơ liên kết với nhau: a - C1 - O - C4 - gọi là liên kết a - 1,4 - glicozit. Trong dung dịch, gốc α-glucose của maltose có thể mở vòng để tạo thành nhóm -CH=O.
4. Mọi người cũng hỏi
Chất thuộc loại đisaccharide là gì và chúng có vai trò gì trong cơ thể?
Trả lời: Đisaccharide là dạng đường tụ tiểu gồm hai đơn vị đường đơn liên kết lại. Ví dụ, sacarozơ (sucrose) là hợp chất gồm glucose và fructose. Chúng cung cấp năng lượng cho cơ thể và thường được tìm thấy trong thực phẩm ngọt.
Tại sao đisaccharide quan trọng trong dinh dưỡng?
Trả lời: Đisaccharide cung cấp nguồn năng lượng dồi dào. Chúng được chuyển hóa thành đơn đường bởi enzym trước khi hấp thu vào máu. Điều này giúp duy trì sự hoạt động của cơ thể và cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
Ví dụ điển hình về đisaccharide là gì?
Trả lời: Lactose (lactose) là một ví dụ khác về đisaccharide, gồm glucose và galactose. Nó thường được tìm thấy trong sữa và sản phẩm từ sữa.
Sự chuyển hóa đisaccharide xảy ra như thế nào trong cơ thể?
Trả lời: Enzymo trong tiêu hóa giúp phân giải đisaccharide thành các đơn đường sau đó được hấp thu qua niêm mạc ruột non vào máu. Các đơn đường sau đó được sử dụng để cung cấp năng lượng cho tế bào và các hoạt động của cơ thể.
Nội dung bài viết:
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!