Theo Tổ chức Y tế Thế giới, nhiễm trùng huyết gây ra khoảng một phần năm (20%) tổng số ca tử vong trên toàn thế giới. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiễm trùng huyết là gì? Cách nhận biết nhiễm trùng huyết và cách chẩn đoán nhiễm trùng huyết.
1. Nhiễm khuẩn huyết là gì?
Nhiễm trùng huyết được định nghĩa là một phản ứng của hệ thống miễn dịch của cơ thể dẫn đến rối loạn chức năng hoặc suy cơ quan, đe dọa đến tính mạng.
Các thông số sau đây được sử dụng để đánh giá rối loạn chức năng cơ quan cá nhân:
Hệ hô hấp: áp suất riêng phần oxy động mạch (PaO2)/tỷ lệ riêng phần oxy hít vào (FiO2). Huyết học: Số lượng tiểu cầu, bảng đông máu (thời gian prothrombin và thời gian thromboplastin từng phần). Gan: bilirubin huyết thanh; Thận: creatinin huyết thanh (hoặc lượng nước tiểu). Não: Điểm hôn mê Glasgow. Tim mạch: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, bệnh nhân cần dùng thuốc vận mạch. Ở trẻ em (12.000/μL) hoặc giảm bạch cầu (số lượng bạch cầu 140 mg/dL hoặc 7,7 mmol/L) khi không mắc bệnh tiểu đường. Mức protein phản ứng C trong huyết tương cao hơn hai độ lệch chuẩn so với giá trị tham chiếu. Thiếu oxy máu động mạch (tỷ lệ PaO2/FiO2 0,5 mg/dL hoặc 44,2 mmol/L. Bất thường về đông máu (INR > 1,5 hoặc PTT > 60 giây). Giảm tiểu cầu (số lượng tiểu cầu 4 mg/dL hoặc 70 mmol/L). Suy thượng thận (ví dụ, hạ natri máu, tăng kali máu) và hội chứng bệnh tuyến giáp cũng có thể gặp trong nhiễm trùng huyết. Tăng lactat máu (lactat huyết thanh > 2 mmol/L) có thể do giảm tưới máu cơ quan khi có hoặc không có hạ huyết áp và cho thấy tiên lượng xấu. Nồng độ lactate huyết thanh từ 4 mmol/L trở lên (đặc biệt là lactate động mạch) cho thấy sốc nhiễm trùng. Tăng procalcitonin và presepsin trong huyết tương có liên quan đến nhiễm khuẩn và nhiễm trùng huyết. Mức Procalcitonin:
Procalcitonin (PCT) là một chất phản ứng giai đoạn cấp tính tăng cao trong các bệnh nhiễm trùng nặng. Trong hầu hết các xét nghiệm lâm sàng, phạm vi tham chiếu PCT nằm dưới mức có thể phát hiện được. Việc đo PCT và protein phản ứng C (CRP) khi bắt đầu và vào ngày điều trị thứ tư có thể dự đoán khả năng sống sót của bệnh nhân bị viêm phổi liên quan đến thở máy. Việc giảm bất kỳ giá trị đánh dấu nào trong số này dự đoán khả năng sống sót. Một nghiên cứu đã kiểm tra việc sử dụng nồng độ PCT để dự đoán nhiễm trùng huyết ở một nhóm 581 bệnh nhân, 136 người trong số họ bị nhiễm trùng huyết; Mức độ PCT xác định thành công 94-99% bệnh nhân nhiễm trùng huyết.
4.2. Chụp X-quang ngực và chụp CT
Không có kết quả chụp X-quang cụ thể để xác định nhiễm trùng huyết, nhưng chụp X-quang ngực có thể giúp xác định vị trí nhiễm trùng cụ thể. Chụp X-quang ngực rất quan trọng để loại trừ viêm phổi và chẩn đoán các nguyên nhân khác gây thâm nhiễm phổi, chẳng hạn như:
Thuyên tắc phổi;
Xuất huyết phổi;
Ung thư phổi nguyên phát hoặc di căn;
Sự lây lan của khối u ác tính trong khoang ngực;
Tràn dịch màng phổi lượng lớn;
tràn khí màng phổi;
Tràn dịch màng phổi;
tình trạng quá tải chất lỏng;
Suy tim sung huyết (CHF);
Nhồi máu cơ tim cấp tính (MI);
Hội chứng suy giảm hô hấp cấp tính.
4.3. Siêu âm bụng, máy quét và MRI
Thực hiện siêu âm bụng nếu nghi ngờ tắc mật dựa trên biểu hiện lâm sàng. Tuy nhiên, siêu âm bụng không phải là phương pháp tối ưu để phát hiện áp xe hoặc thủng tạng rỗng. Siêu âm ở bệnh nhân viêm túi mật có thể cho thấy sự dày lên của thành túi mật hoặc hình ảnh của các ống mật nhưng không phải là ống mật chung (CBD). Sỏi mật trong đường mật có thể thấy hoặc không ở những bệnh nhân viêm đường mật, nhưng ống mật chủ thường bị giãn.
Sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng bụng nếu nghi ngờ nguồn nhiễm trùng trong ổ bụng không do đường mật dựa trên tiền sử hoặc kết quả khám thực thể. CT hoặc MRI bụng cũng hữu ích trong việc xác định bệnh lý trong và ngoài tuyến thượng thận. Quét gali hoặc indi không có chỗ trong điều trị nhiễm trùng huyết ban đầu; Bệnh nhân nhiễm trùng huyết theo định nghĩa là bệnh nặng và các xét nghiệm chẩn đoán nhanh (ví dụ: CT hoặc MRI bụng và siêu âm góc phần tư phía trên bên phải) là những công cụ mới nổi giúp cứu sống bệnh nhân theo thời gian. Tuy nhiên, chụp MRI mất nhiều thời gian hơn chụp CT và chụp CT được ưu tiên hơn trong các tình huống khẩn cấp.
4.4. kiểm tra tim
Nếu có khả năng xảy ra MI cấp tính, hãy thực hiện điện tâm đồ (ECG) và đo nồng độ men tim. Một số bệnh nhân có thể không có triệu chứng nên được đưa vào chẩn đoán phân biệt với sốt, tăng bạch cầu và hạ huyết áp không rõ nguyên nhân.
Các xét nghiệm tim sau đây có thể hữu ích nếu nghi ngờ bệnh tim hoặc liên quan là nguyên nhân hoặc biến chứng của nhiễm trùng:
Điện tâm đồ (ECG) để đánh giá các bất thường hoặc chậm dẫn truyền hoặc rối loạn nhịp tim;
Nồng độ men tim;
Siêu âm tim để đánh giá bệnh tim cấu trúc.
4.5. Thủ thuật xâm lấn
chọc ối:
Thực hiện chọc dò màng phổi cho mục đích chẩn đoán ở bệnh nhân tràn dịch màng phổi lượng lớn. Thực hiện nội soi ở bệnh nhân xơ gan cổ trướng. Rạch và dẫn lưu:
Dẫn lưu nang/áp xe là điều cần thiết để thiết lập kiểm soát nguồn tốt và tạo điều kiện đáp ứng lâm sàng tốt cho liệu pháp kháng sinh tiếp theo. Nội soi phế quản:
Nội soi phế quản rửa hoặc lấy mẫu xâm lấn khác được thực hiện ở bệnh nhân nghi ngờ viêm phổi và ở bệnh nhân nghi ngờ nhiễm nấm phổi. Tóm lại, nhiễm trùng huyết dẫn đến rối loạn chức năng hoặc suy cơ quan, đe dọa đến tính mạng. Xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng huyết là công cụ cứu sống, cấp cứu bệnh nhân nhanh chóng và hiệu quả.
Nội dung bài viết:
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!