Các Mức  Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Bạn Cần Biết

 

 Các mức độ  rối loạn phổ tự kỷ được đề cập trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5). Việc phân chia các mức độ tự kỷ sẽ giúp gia đình nhận thức rõ hơn về tình trạng sức khỏe của  trẻ và người bệnh  hiểu rõ hơn về điểm mạnh cũng như hạn chế của bản thân. 

  1. Các mức độ  rối loạn phổ tự kỷ 

 Rối loạn phổ tự kỷ (tự kỷ) được phân thành nhiều loại khác nhau. Căn bệnh này được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như thời gian mắc bệnh, chỉ số thông minh (IQ), mức độ. Trong đó, cách phân loại tự kỷ theo mức độ được áp dụng phổ biến nhất hiện nay vì nó có thể giúp gia đình hiểu được vai trò của họ trong việc hỗ trợ trẻ tự kỷ.  Các mức độ  rối loạn phổ tự kỷ  được đề cập trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5). Các cấp độ được phân chia theo sở trường và hạn chế của trẻ ở các khía cạnh như quản lý cuộc sống hàng ngày, khả năng thích nghi với môi trường mới, khả năng giao tiếp, v.v. 

 

 Thông qua việc đánh giá các mức độ  rối loạn phổ tự kỷ, gia đình sẽ hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của từng cá nhân. Có như vậy mới có kế hoạch chăm sóc, can thiệp với các phương thức điều trị  phù hợp với từng mức độ. Theo DSM-5, rối loạn phổ tự kỷ được chia thành ba cấp độ: 

 

 các mức độ  rối loạn phổ tự kỷ 

 Tìm hiểu các cấp độ  rối loạn phổ tự kỷ sẽ giúp gia đình hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của con em mình 

 

 tự kỷ  nhẹ 

 Chứng tự kỷ  nhẹ thường xảy ra ở trẻ mắc hội chứng Asperger, còn được gọi là chứng tự kỷ chức năng cao. Hầu hết trẻ tự kỷ  nhẹ  vẫn có khả năng ngôn ngữ, có thể giao tiếp và nói trọn câu, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn về giao tiếp. Ví dụ, trẻ gặp khó khăn trong việc tìm  từ thích hợp, đặt câu  không phù hợp với ngữ cảnh và không  hiểu  ngôn ngữ cơ thể. 

  Trẻ  tự kỷ  nhẹ vẫn có thể giao tiếp bằng mắt tốt, đặc biệt là với các thành viên trong gia đình. Tuy nhiên, khi gặp người lạ khả năng giao tiếp của trẻ sẽ bị hạn chế. Vì vậy, trẻ tự kỷ  nhẹ sẽ  khó  kết bạn và phát triển các mối quan hệ. 

 Bởi vì chúng "có chức năng cao", trẻ em có thể học, chơi và tham gia các hoạt động phù hợp với lứa tuổi. Tuy nhiên, do  hạn chế về  giao tiếp và tương tác xã hội, trẻ vẫn cần sự hỗ trợ đáng kể từ gia đình. 

 Tự kỷ vừa phải 

 Tự kỷ vừa phải được xác định khi trẻ vẫn có thể giao tiếp  bằng mắt tốt với các thành viên trong gia đình. Tuy nhiên, khả năng giao tiếp còn tương đối hạn chế khi phải nói chuyện với người lạ, từ ngữ tối nghĩa, cách sắp xếp câu khó hiểu, dùng từ không phù hợp. Ngoài ra, trẻ cũng gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng  giao tiếp phi ngôn ngữ. 

  Trẻ  tự kỷ  trung bình gặp khó khăn trong việc chuyển đổi trọng tâm và thể hiện rõ sự khó chịu khi  chuyển từ hoạt động này sang  hoạt động khác. Trẻ em có những sở thích hạn chế, thường có những hành động hoặc sở thích nhất định và lặp đi lặp lại. 

 Những người mắc chứng tự kỷ vừa phải bị suy giảm đáng kể  khả năng giao tiếp, suy nghĩ, cư xử, cảm nhận và tương tác xã hội. Vì vậy, ở cấp độ này, trẻ cần sự hỗ trợ đáng kể của gia đình để học tập và sinh hoạt. 

  Tự kỷ  nặng 

 Tự kỷ  nặng được xác định khi trẻ không thể giao tiếp bằng mắt, không thể giao tiếp  với người lạ và gần như không thể nói được. Các khiếm khuyết của trẻ  tự kỷ  nặng sẽ nặng hơn hai mức độ trên.  Trẻ  tự kỷ nặng ít có nhu cầu tương tác với những người xung quanh, lời nói ngọng nghịu, thường chỉ thốt ra những từ đơn lẻ không mạch lạc. Giao tiếp xã hội kém, không biết cách kết bạn và thường chìm đắm trong thế giới của riêng mình. 

 Mức độ  rối loạn phổ tự kỷ được xác định như thế nào?  Rối loạn phổ tự kỷ là một dạng rối loạn phát triển thần kinh nên hầu như không có tổn thương về thể chất. Chẩn đoán bệnh  này chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể thực hiện các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để loại trừ các tình trạng có thể xảy ra khác như động kinh, giảm thính lực, rối loạn chức năng tuyến giáp, v.v. 

 

 Để xác định mức độ tự kỷ, các bác sĩ sẽ sử dụng Thang đánh giá tự kỷ ở trẻ em (CARS). Thang điểm này  gồm 15 mục và mỗi mục sẽ có 4 mức độ để lựa chọn tương ứng với thang điểm từ 1 đến 4. Sau khi hoàn thành thang điểm, bác sĩ sẽ cộng  điểm để xác định  mức độ Rối loạn phổ tự kỷ.  

 Hạn chế khi phân chia rối loạn phổ tự kỷ thành các cấp độ 

 Việc phân chia rối loạn phổ tự kỷ thành các cấp độ giúp gia đình và bệnh nhân hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Có như vậy mới có phương pháp điều trị, can thiệp bằng các phương pháp giáo dục, trị liệu phù hợp. Tuy nhiên, việc phân loại rối loạn phổ tự kỷ theo mức độ chưa thực sự thấu đáo và còn mang tính chủ quan. 

  các mức độ  rối loạn phổ tự kỷ 

 Ngoài cách  chia theo mức độ, bệnh tự kỷ còn được  chia theo thời gian mắc bệnh và chỉ số thông minh. 

 Như vậy, ngoài cách phân loại theo trình độ, một số bác sĩ còn sử dụng  cách phân loại khác như: 

 

 Phân loại theo thời điểm  tự kỷ: 

 

 Tự kỷ điển hình (tự kỷ bẩm sinh): Tự kỷ điển hình được xác định nếu các triệu chứng xuất hiện trong vòng 3 năm đầu đời.  Tự kỷ không điển hình (tự kỷ mắc phải): Các triệu chứng tự kỷ xuất hiện sau 3 năm đầu đời và trong 3 năm đầu trẻ có  giao tiếp và ngôn ngữ phát triển  bình thường. Lâu dần, trẻ sẽ bị suy giảm khả năng ngôn ngữ và giao tiếp. Sắp xếp theo trí thông minh: 

 

 Tự kỷ có chỉ số IQ cao và biết nói: Trẻ mắc dạng tự kỷ này thường có tiên lượng tốt và có thể học tập bình thường nếu được điều trị  đúng cách. Trẻ ít thể hiện hành vi tiêu cực mà thường thụ động, có xu hướng  ám ảnh và biết đọc sớm (khoảng 2-3 tuổi). Khi trưởng thành, trẻ có nhận thức tốt và hành vi cũng được thay đổi theo  hướng tích cực hơn.  Tự kỷ có chỉ số IQ cao và không nói: Những trẻ này thường nhạy cảm quá mức với âm thanh, khả năng thị giác tốt và có thể giao tiếp nhưng nhu cầu giao tiếp thấp. Trẻ tự kỷ có chỉ số IQ cao và ít nói  thường có tính cách bướng bỉnh, thích ở một mình và giao tiếp xã hội kém.  Tự kỷ có IQ thấp và biết nói: Trẻ mắc dạng tự kỷ này có hành vi tiêu cực nhất trong tất cả các dạng tự kỷ. Trẻ  hung hăng, la hét, hiếu động và đôi khi  tự gây hấn. Khả năng tập trung kém, thường  lặp lại lời nói của người khác nhưng lời nói không đầy đủ, rõ ràng. Do chỉ số IQ thấp nên trí nhớ của trẻ thường kém.  Tự kỷ có IQ thấp và không nói được: Trẻ mắc dạng tự kỷ này thường được phát hiện sớm vì các triệu chứng của chúng rất rõ ràng. Thường thì trẻ không nói hoặc chỉ nói một số từ đơn giản mà không cần suy nghĩ. Trẻ ngồi yên và nhìn chằm chằm vào một đồ vật  trong thời gian dài, ít cử động và thích đồ chơi cơ học. Hoàn toàn không có  liên kết với người khác, không có kỹ năng xã hội và không nhạy cảm với âm thanh.  Nhìn chung, bảng phân loại tự kỷ giúp ích rất nhiều trong việc đối phó và giúp gia đình nhận ra vai trò của họ đối với trẻ tự kỷ. Tuy nhiên, mỗi cách phân loại sẽ có những ưu điểm và hạn chế nhất định. Vì vậy, người thầy thuốc sẽ linh hoạt sử dụng cách phân loại phù hợp trong từng trường hợp.  Trên đây là thông tin về các mức độ của Rối loạn phổ Tự kỷ. Khi đưa trẻ đi khám, gia đình có thể trao đổi với bác sĩ về mức độ bệnh tật để hiểu rõ hơn về điểm mạnh cũng như hạn chế của trẻ. Từ đó lập kế hoạch chăm sóc, giáo dục phù hợp  giúp trẻ hoàn thiện các kỹ năng xã hội và  sống tự lập.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1067 lượt)

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!