Bệnh phù nề và những điều cần biết

Sưng tấy có thể là triệu chứng của nhiều  bệnh. Phù có thể xuất hiện ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, tuy nhiên, các vị trí sưng phổ biến nhất là dưới bọng mắt, bàn tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân. 

  1. Phù nề là gì? 

Phù là hiện tượng sưng tấy do chất lỏng dư thừa trong cơ thể và bị  mắc kẹt giữa các mô. Lượng chất lỏng này là do các mao mạch bị tổn thương, khiến chất lỏng rò rỉ và giải phóng vào các mô xung quanh - khoảng trống giữa các tế bào. Phù có thể xuất hiện ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, tuy nhiên, các vị trí sưng phổ biến nhất là dưới bọng mắt, bàn tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân. 

  Phù nề chủ yếu xảy ra ở người lớn tuổi và phụ nữ  mang thai nhưng bất kỳ ai cũng có thể mắc phải.  

 2. Triệu chứng phù nề 

 Tùy vào nguyên nhân gây phù và vị trí phù mà cơ thể sẽ xuất hiện các triệu chứng phù  khác nhau, trong đó, sưng và đau là hai biểu hiện chính và thường gặp. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị phù.  

 Da sưng, căng  và có màu nhạt hơn.  Dùng tay ấn nhẹ vào da sẽ thấy vết lõm, mất  vài giây sẽ trở lại trạng thái ban đầu.  Sưng  mắt, mặt hoặc mắt cá chân.  chân bị sưng tấy lên 

 Mắt cá chân bị sưng 

 Đau ở các khớp và khắp cơ thể. tăng hoặc giảm cân 

 Các tĩnh mạch ở cánh tay và cổ sẽ nổi rõ và đầy  hơn bình thường. Những người bị phù có nhịp tim và huyết áp cao hơn bình thường. Nhức đầu, rối loạn thị giác, hay quên.  Đau bụng, buồn nôn, nôn, thay đổi thói quen đại tiện.  

3. Nguyên nhân gây phù toàn thân 

 Phù nề có thể do các vấn đề về tuần hoàn, nhiễm trùng, chết mô, suy dinh dưỡng, bệnh thận, quá tải chất lỏng trong cơ thể và các vấn đề về chất điện giải. Có nhiều nguyên nhân có thể gây sưng tấy trong cơ thể, bao gồm: 

 Suy tim: Khi một hoặc cả hai ngăn dưới của tim không thể bơm máu đúng cách, máu có thể đọng lại ở các chi và gây phù nề.

 Bệnh thận: Khi thận bị tổn thương, chức năng lọc và đào thải chất lỏng bị ảnh hưởng, gây áp lực lên các mạch máu và khiến chất lỏng rò rỉ ra ngoài. Những người có vấn đề về thận có thể bị sưng ở mắt và bàn chân. Đặc biệt, tổn thương cầu thận có thể dẫn đến hội chứng thận hư, làm giảm nồng độ protein albumin  trong máu và gây phù.

 Bệnh gan: Bệnh gan, bao gồm xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và gây ra những thay đổi trong quá trình tiết hormone, các chất điều tiết chất lỏng và giảm sản xuất protein. Điều này làm cho chất lỏng rò rỉ từ các mạch máu vào các mô xung quanh. Xơ gan cũng làm tăng áp lực trong các tĩnh mạch mang máu từ ruột, lá lách và tuyến tụy đến gan, gây sưng phù từ khoang bụng đến chân. gan, tổn thương gan 

 Một số bệnh về gan khiến cơ thể sưng phù  

 Mang thai: Khi mang thai, cơ thể tiết ra các hormone kích thích giữ  natri và nước nhiều hơn bình thường, khiến  mặt, tay, chân, phù nề và phù nề. Ngoài ra, tử cung to lên gây áp lực lên tĩnh mạch chủ dưới, làm tắc nghẽn  tĩnh mạch đùi và dẫn đến phù nề. Khi mang thai, máu dễ đông  hơn và  tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu gây phù nề. Tiền sản giật do  huyết áp cao khi mang thai hoặc  huyết áp cao cũng có thể gây phù nề.

 Thực phẩm: Chế độ ăn  quá mặn hoặc  ít vitamin B1, B6, B5, suy dinh dưỡng (thiếu chất đạm) có thể làm tăng nguy cơ bị phù nề. 

Đái tháo đường: Các biến chứng của  đái tháo đường bao gồm bệnh tim mạch, suy thận cấp, suy gan cấp,  mất đạm, dùng một số  thuốc  trị  đái tháo đường có thể dẫn đến  phù, sưng  võng mạc. 

 Phù não: Một số nguyên nhân gây sưng  não bao gồm chấn thương, khối u não và đột quỵ. Chấn thương  đầu và khối u  não khiến chất lỏng tích tụ  và dẫn đến phù nề.

 Dị ứng: Một số người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với một số loại thực phẩm hoặc côn trùng. Sưng  mặt và da nghiêm trọng là dấu hiệu của sốc phản vệ. Nếu sưng  họng có thể gây ngạt thở, rất nguy hiểm đến tính mạng.  

Tắc nghẽn mạch máu  tứ chi: Bất kỳ  tắc nghẽn nào ở tứ chi, bao gồm  giãn tĩnh mạch, huyết khối tĩnh mạch sâu, khối u, phù bạch huyết ở cẳng chân, đều có thể cản trở  lưu lượng máu. Điều này gây áp lực lên các tĩnh mạch, khiến chất lỏng rò rỉ ra ngoài và khiến chân sưng lên. 

Nguyên nhân khác: Ngồi, nằm, đứng quá lâu, quá lâu cũng gây phù nề. Đốt cháy, nhiễm trùng hoặc viêm  mô gây ra phản ứng tiết dịch trong khoảng gian bào và gây phù toàn thân. Những thay đổi về nồng độ hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh, kinh nguyệt và mãn kinh đều có thể gây giữ nước và dẫn đến phù nề trong cơ thể. Hoặc các bệnh  liên quan đến hormone như bệnh tuyến giáp, hoặc dùng thuốc làm thay đổi nồng độ hormone như  estrogen cũng  gây  ứ nước, giữ nước, gây phù nề khắp cơ thể. suy tuyến cận giáp 

 Bệnh nhân mắc bệnh  tuyến giáp 

 4. Phù thế nào thì nên đi khám?

 Nếu  phù kèm theo các triệu chứng sau, người bệnh cần đến  ngay cơ sở y tế để kịp thời phát hiện, chẩn đoán và  điều trị bệnh:  

 Thở nhanh, thở gấp, khó thở, đau tức  ngực: Đây có thể là dấu hiệu của bệnh phù phổi, người bệnh cần được cấp cứu kịp thời. Đau và sưng chân không biến mất sau khi không hoạt động trong thời gian dài: Đây có thể là dấu hiệu của  huyết khối tĩnh mạch sâu.  Có  nhiều nguyên nhân gây sưng tấy trong cơ thể. Vì vậy, bệnh nhân cần theo dõi các dấu hiệu phù nề và đến ngay cơ sở y tế nếu bị phù nề kéo dài hoặc phù nề gây khó thở, đau ngực.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (841 lượt)

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!